Có 3 kết quả:

挽近 wǎn jìn ㄨㄢˇ ㄐㄧㄣˋ晚近 wǎn jìn ㄨㄢˇ ㄐㄧㄣˋ輓近 wǎn jìn ㄨㄢˇ ㄐㄧㄣˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

old variant of 晚近[wan3 jin4]

Bình luận 0

wǎn jìn ㄨㄢˇ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) most recent in the past
(2) recent
(3) late
(4) recently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

old variant of 晚近[wan3 jin4]

Bình luận 0